Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɛr.ə.tɪv/

Tính từ

sửa

imperative (so sánh hơn more imperative, so sánh nhất most imperative) /ɪm.ˈpɛr.ə.tɪv/

  1. Cấp bách, khẩn thiết.
    an imperative need — một nhu cầu cấp bách
  2. Bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế.
    imperative orders — mệnh lệnh có tính chất bắt buộc
  3. tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh.
    an imperative gesture — một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh
  4. (Ngôn ngữ học) Mệnh lệnh.
    the imperative mood — lối mệnh lệnh

Danh từ

sửa

imperative (số nhiều imperatives) /ɪm.ˈpɛr.ə.tɪv/

  1. Mệnh lệnh.
  2. Điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc.
  3. Nhu cầu.
  4. (Ngôn ngữ học) Lối mệnh lệnh; động từ ở lối mệnh lệnh.

Tham khảo

sửa