causal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔ.zəl/
Tính từ
sửacausal /ˈkɔ.zəl/
- (Thuộc) Nguyên nhân.
- (Thuộc) Quan hệ nhân quả.
- causal relation — quan hệ nhân quả
Tham khảo
sửa- "causal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.zal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | causal /kɔ.zal/ |
causal /kɔ.zal/ |
Giống cái | causal /kɔ.zal/ |
causal /kɔ.zal/ |
causal /kɔ.zal/
- (Chỉ) Nguyên nhân.
- Conjonction causale — liên từ (chỉ) nguyên nhân
- (Triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả.
- Relation causale — quan hệ nhân quả
Tham khảo
sửa- "causal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)