Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
distributive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈstrɪ.bjə.tɪv/
Tính từ
sửa
distributive
/dɪ.ˈstrɪ.bjə.tɪv/
Phân bổ
,
phân phối
,
phân phát
.
(
Ngôn ngữ học
)
Phân biệt
.
distributive
pronoun
— đại từ phân biệt
Tham khảo
sửa
"
distributive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)