subjunctive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /səb.ˈdʒənk.tɪv/
Tính từ
sửasubjunctive /səb.ˈdʒənk.tɪv/
Danh từ
sửasubjunctive /səb.ˈdʒənk.tɪv/
Tham khảo
sửa- "subjunctive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subjunctive /səb.ˈdʒənk.tɪv/
subjunctive /səb.ˈdʒənk.tɪv/