Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.pɜː.ˈfɛk.tɪv/

Tính từ

sửa

imperfective /ˌɪm.pɜː.ˈfɛk.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Chưa hoàn thành.

Danh từ

sửa

imperfective /ˌɪm.pɜː.ˈfɛk.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Thể chưa hoàn thành.

Tham khảo

sửa