Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪks.ˈkluː.sɪv/

Tính từ

sửa

exclusive /ɪks.ˈkluː.sɪv/

  1. Loại trừ.
  2. Riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng... ); độc chiếm, độc quyền.
    exclusive club of space nations — câu lạc bộ dành riêng cho những quốc gia nghiên cứu vũ trụ không gian
    an exclusive interview — cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)
    exclusive right to sell something — độc quyền bán cái gì
  3. Độc nhất.
    one's exclusive occupation — công việc độc nhất của mình
  4. (Dùng như phó từ) Trừ, không kể, không gồm.
    from page one to page ten exclusive — từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10
    100,000 people exclusive of women — 100 000 người không kể đàn bà con gái

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
exclusive

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.skly.ziv/

Danh từ

sửa

exclusive gc /ɛk.skly.ziv/

  1. (Tôn giáo) Quyết định không cho ứng cử giáo hoàng.
  2. (Nghĩa rộng) Sự cấm tham gia, sự gạt ra.

Tham khảo

sửa