exclusive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪks.ˈkluː.sɪv/
Tính từ
sửaexclusive /ɪks.ˈkluː.sɪv/
- Loại trừ.
- Riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng... ); độc chiếm, độc quyền.
- exclusive club of space nations — câu lạc bộ dành riêng cho những quốc gia nghiên cứu vũ trụ không gian
- an exclusive interview — cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)
- exclusive right to sell something — độc quyền bán cái gì
- Độc nhất.
- one's exclusive occupation — công việc độc nhất của mình
- (Dùng như phó từ) Trừ, không kể, không gồm.
- from page one to page ten exclusive — từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10
- 100,000 people exclusive of women — 100 000 người không kể đàn bà con gái
Tham khảo
sửa- "exclusive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skly.ziv/
Danh từ
sửaexclusive gc /ɛk.skly.ziv/
Tham khảo
sửa- "exclusive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)