Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aorist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.ə.rəst/
Tính từ
sửa
aorist
/ˈeɪ.ə.rəst/
(
Ngôn ngữ học
)
Bất định
.
aorist
tense
— thời bất định (ngữ pháp Hy lạp)
Danh từ
sửa
aorist
/ˈeɪ.ə.rəst/
(
Ngôn ngữ học
)
Thời
bất định
.
Tham khảo
sửa
"
aorist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)