Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒə.sɪv/

Tính từ sửa

jussive /ˈdʒə.sɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Mệnh lệnh.

Tham khảo sửa