perfective
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈfɛk.tɪv/
Tính từ
sửaperfective /pɜː.ˈfɛk.tɪv/
- Để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo.
- (Ngôn ngữ học) Hoàn thành.
Tham khảo
sửa- "perfective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)