preterite
Tiếng Anh
sửaTừ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp prétérit, từ tiếng Latinh preteritum.
Tính từ
sửapreterite ( không so sánh được)
Đồng nghĩa
sửa- praeterite (Anh)
- preterit (Mỹ)
Danh từ
sửapreterite (số nhiều preterites)
Đồng nghĩa
sửa- praeterite (Anh)
- preterit (Mỹ)
Tham khảo
sửa- "preterite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)