web
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɛb/
Hoa Kỳ | [ˈwɛb] |
Danh từ sửa
web (số nhiều webs)
- Vi dệt; tấm vi.
- Súc giấy, cuộn giấy lớn.
- web paper — giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
- (Động vật học) Mạng.
- spider's web — mạng nhện
- (Động vật học) Tơ (lông chim).
- (Động vật học) Màng da (ở chân vịt...).
- (Kiến trúc) Thân (thanh rầm).
- (Kỹ thuật, viết hoa?) Xem World Wide Web (nghĩa là “mạng lưới toàn cầu”)
- (Kỹ thuật) Đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray).
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "web", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)