Tiếng Anh sửa

 
web

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

web (số nhiều webs)

  1. Vi dệt; tấm vi.
  2. Súc giấy, cuộn giấy lớn.
    web paper — giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
  3. (Động vật học) Mạng.
    spider's web — mạng nhện
  4. (Động vật học) (lông chim).
  5. (Động vật học) Màng da (ở chân vịt...).
  6. (Kiến trúc) Thân (thanh rầm).
  7. (Kỹ thuật, viết hoa?) Xem World Wide Web (nghĩa là “mạng lưới toàn cầu”)
  8. (Kỹ thuật) Đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa