Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bước sóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
bước sóng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨək
˧˥
sawŋ
˧˥
ɓɨə̰k
˩˧
ʂa̰wŋ
˩˧
ɓɨək
˧˥
ʂawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨək
˩˩
ʂawŋ
˩˩
ɓɨə̰k
˩˧
ʂa̰wŋ
˩˧
Danh từ
sửa
bước sóng
(
Vật lý học
)
Khoảng cách
giữa
hai
đỉnh
hoặc hai
hõm
sóng
kề
nhau.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
wavelength