national
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnæʃ.nəl/
Hoa Kỳ | [ˈnæʃ.nəl] |
Tính từ
sửanational /ˈnæʃ.nəl/
- (Thuộc) Dân tộc.
- the national liberation movement — phong trào giải phóng dân tộc
- (Thuộc) Quốc gia.
- the national assembly — quốc hội
- the national anthem — quốc ca
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửanational (thường) số nhiều /ˈnæʃ.nəl/
Tham khảo
sửa- "national", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | national /na.sjɔ.nal/ |
nationaux /na.sjɔ.nɔ/ |
Giống cái | nationale /na.sjɔ.nal/ |
nationales /na.sjɔ.nal/ |
national
- Xem nation
- Front national — mặt trận dân tộc
- Territoire national — lãnh thổ quốc gia
- Assemblée nationale — Quốc hội
- fête nationale — quốc khánh
- hymne national — quốc ca
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "national", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)