Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 航空.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːŋ˨˩ xəwŋ˧˧haːŋ˧˧ kʰəwŋ˧˥haːŋ˨˩ kʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

hàng không

  1. Việc giao thông bằng máy bay.
    Xây dựng ngành hàng không dân dụng.

Tham khảo

sửa