Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

narrow-minded /.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Hẹp hòi, nhỏ nhen.

Tham khảo

sửa