Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
top
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
2
Tiếng Azerbaijan
2.1
Danh từ
3
Tiếng Pháp
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
top
Đỉnh
, mặt trên cùng, chỗ
cao
nhất.
Tiếng Azerbaijan
sửa
Danh từ
sửa
top
quả
bóng
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔp/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
top
/tɔp/
tops
/tɔp/
top
gđ
/tɔp/
Tiếng
tuýt
(để chỉ giờ trên đài phát thanh... ).
Tham khảo
sửa
"
top
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)