Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thướng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨəŋ
˧˥
tʰɨə̰ŋ
˩˧
tʰɨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨəŋ
˩˩
tʰɨə̰ŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thướng”
抢
:
thương
,
thưởng
,
sang
,
sanh
,
thảng
,
thướng
嗆
:
thương
,
sang
,
thướng
仩
:
thượng
,
thướng
上
:
thưởng
,
thượng
,
thướng
蹌
:
thương
,
thướng
搶
:
thương
,
thưởng
,
sang
,
sanh
,
thảng
,
thướng
Phồn thể
上
:
thượng
,
thướng
搶
:
thương
,
thưởng
,
thướng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
上
:
thưởng
,
thướng
,
thượng
搶
:
sang
,
sanh
,
thương
,
thưởng
,
thảng
,
thướng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thường
Thương
thuổng
thượng
Thương
thương
thưởng
Động từ
thướng
Thưởng
những
người
ca hát
và
đóng trò
(cũ).
Thướng
xẩm.
Tham khảo
sửa
"
thướng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)