Chữ Geʽez

sửa
 
U+124A, ቊ
ETHIOPIC SYLLABLE QWI
[unassigned: U+1249]

[U+1248]
Ethiopic
[U+124B]

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
  • Dạng chỉnh sửa của (ḳ)

Âm tiết

sửa

  1. Chữ cái âm tiết qwi trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

sửa
  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems, New York: Oxford University Press, tr. 574

Tiếng Amhara

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ḳʷi)

  1. Chữ cái âm tiết ḳʷi trong bảng chữ cái fidäl tiếng Amhara.
    ጠረḳʷiṭäräđếm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ቊጠረ”, Amharic Dictionary (bằng tiếng Anh), 2024

Tiếng Bilen

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ḳʷi)

  1. Chữ cái âm tiết ḳʷi trong bộ chữ Geʽez tiếng Bilen.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 496

Tiếng Dahalik

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ḳʷi)

  1. Chữ cái âm tiết ḳʷi trong bộ chữ Geʽez ghi tiếng Dahalik.

Xem thêm

sửa

Tiếng Geʽez

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ḳwi)

  1. Chữ cái âm tiết ḳwi trong bảng chữ cái Geʽez.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez, Otto Harrassowitz Verlag, tr. 417

Tiếng Gumuz

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(qwi)

  1. Chữ cái âm tiết qwi trong bộ chữ Geʽez tiếng Gumuz.
    ቢሎል እማምኳ ቢከል፥ "ነጓብ በኢካ ኤተ ቢፖቆካ ከመዳ ጥስ ኽኻ አል ዶጎ ዪሁዳ?"
    bīlok’wīli imamikwa bīkeli, "negwabi be’īka ēte bīpok’oka kemeda t’isi ẖiẖa āli dogo yīhuda?"
    mà hỏi rằng: Vua dân Giu-đa mới sanh tại đâu? (Ma-thi-ơ 2:2)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 2

Tiếng Inor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kwʼi)

  1. Chữ cái âm tiết kwʼi trong bộ chữ Geʽez tiếng Inor.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 329

Tiếng Kistane

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kwʼi)

  1. Chữ cái âm tiết kwʼi trong bộ chữ Geʽez tiếng Kistane.

Xem thêm

sửa

Tiếng Sebat Bet Gurage

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ḳwi)

  1. Chữ cái âm tiết ḳwi trong bộ chữ Geʽez tiếng Sebat Bet Gurage.
    የኽክም ገምበና አንኸረ ጤ ብትረኽብ የሰነ ወኽረታ ትኻርሸ
    yeẖikimi gemibena āniẖere t’ē bitireẖibi yesenek’wī weẖireta tiẖarishe
    Hễ ở về phần bên tôi, các con dê nào không có rằn và đốm, các chiên con nào không có sắc đen, thì sẽ cho là ăn cắp. (Sáng thế ký 30:33)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wolf Leslau (1979) Etymological Dictionary of Gurage (Ethiopic), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 88
  2. The Bible Society of Ethiopia (2022), “ፍጥ. 30”, መጣፍ ቅዱስ በጉራጌኛ (መቅጉ) (bằng tiếng Sebat Bet Gurage)

Tiếng Tigre

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ḳʷi)

  1. Chữ cái âm tiết ḳʷi trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 357

Tiếng Tigrinya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ḳʷi)

  1. Chữ cái âm tiết ḳʷi trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Tigrigna-English Dictionary, NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 17

Tiếng Wolaytta

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kʼwi)

  1. Chữ cái âm tiết kʼwi trong bộ chữ Geʽez tiếng Wolaytta.

Xem thêm

sửa

Tiếng Xamtanga

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kʼwi)

  1. Chữ cái âm tiết kʼwi trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ያን ግን ክታፃለታንድ ቀንጥን፤ ክታት እፀቍድዛት ጊቭትጥን፤ ክታት ሽክተዝ ቀሰው ፃቭጥን፤ ክታት ሲድሰዝ ፃልይጥን የኵን።
    yani gini kitat͟s’aletanidi k’enit’ini; kitati it͟s’ek’widizati gīvitit’ini; kitati shikitek’wīzi k’esewi t͟s’avit’ini; kitati sīdisek’wīzi t͟s’aliyit’ini yekwini.
    Song ta nói cùng các ngươi rằng: Hãy yêu kẻ thù-nghịch, và cầu-nguyện cho kẻ bắt-bớ các ngươi, (Ma-thi-ơ 5:44)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), “ማቲወስት ወንጌል 5”, ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ)