Xem thêm: ཚི, ཚྭ, ཆཱོ, , ཆུ, ཚོ

Chữ Tạng

sửa
U+0F5A, ཚ
TIBETAN LETTER TSHA

[U+0F59]
Tibetan
[U+0F5B]

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ Tạng tsha.

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập ژھ
Tạng
Devanagari छ़

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 56

Tiếng Chocangacakha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Chocangacakha.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dzongkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
    ཚིtshi gatừ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN

Tiếng Khengkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Khengkha.
    ཚོན་།​tsho na.​màu sắc

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurtokha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *tsa. Đồng nguyên bao gồm tiếng Tây Tạng ཚྭ (tshwa), tiếng Dzongkha ཚྭ (tshwa)tiếng Quan Thoại (cuó).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(tsha)

  1. Muối.

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Kurtokha.
    ཚོtshohồ nước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 190

Tiếng Ladakh

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
    ཚེtshecuộc sống

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), Ladakhi, གོ༌ཟུག༌ 1 (bằng tiếng Ladakh)

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ལཱུཀཿ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Sherpa

sửa
Tạng
Devanagari (tsha)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
    ཚོtsho ngakinh doanh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 68

Tiếng Sikkim

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sikkim.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tây Tạng

sửa
 
Wikipedia tiếng Tây Tạng có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng.
    འཇའ་ཚོ'ja' tsho nacầu vồng

Xem thêm

sửa

Tính từ

sửa
  1. Nóng.
  2. Cay.
  3. Đau nhức.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jeffrey Hopkins, Paul Hackett, editors (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary[1] (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 608

Tiếng Tây Tạng Amdo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo.

Xem thêm

sửa