ཚ
Chữ Tạng
sửa
|
Chữ cái
sửaཚ (tsha)
- Chữ Tạng tsha.
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | ژھ |
---|---|
Tạng | ཚ |
Devanagari | छ़ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaཚ (tsha)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Balti) ཀ, ཫ, ཁ, ཁ ༹, ག, ག ༹, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, ཊ, ཋ, ཌ, ཬ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, པ, ཕ, བ, མ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ཬ, ལ, ཤ, ཥ, ས, ཧ
Tham khảo
sửaTiếng Chocangacakha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaཚ (tsha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Chocangacakha.
Xem thêm
sửaTiếng Dzongkha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaཚ (tsha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
- ཚིག ― tshi ga ― từ
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Dzongkha) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
sửa- Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN
Tiếng Khengkha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaཚ (tsha)
Xem thêm
sửaTiếng Kurtokha
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *tsa. Đồng nguyên bao gồm tiếng Tây Tạng ཚྭ (tshwa), tiếng Dzongkha ཚྭ (tshwa) và tiếng Quan Thoại 鹺 (cuó).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaཚ (tsha)
- Muối.
Chữ cái
sửaཚ (tsha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Kurtokha) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
sửa- Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 190
Tiếng Ladakh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaཚ (tsha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
- ཚེ ― tshe ― cuộc sống
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Ladakh) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
sửa- Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), Ladakhi, གོ༌ཟུག༌ 1 (bằng tiếng Ladakh)
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ছ (Chữ Assamese)
- ᬙ (Chữ Balinese)
- ছ (chữ Bengal)
- 𑰔 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀙 (Chữ Brahmi)
- ဆ (Chữ Burmese)
- छ (Chữ Devanagari)
- છ (Chữ Gujarati)
- ਛ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌛 (Chữ Grantha)
- ꦖ (Chữ Javanese)
- ಛ (Chữ Kannada)
- ឆ (Chữ Khmer)
- ຉ (Chữ Lao)
- ഛ (Chữ Malayalam)
- ᡮᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘔 (Chữ Modi)
- ᠼᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦴 (Chữ Nandinagari)
- 𑐕 (Chữ Newa)
- ଛ (Chữ Odia)
- ꢘ (Chữ Saurashtra)
- 𑆗 (Chữ Sharada)
- 𑖔 (Chữ Siddham)
- ඡ (Chữ Sinhalese)
- 𑩢 (Chữ Soyombo)
- ఛ (Chữ Telugu)
- ฉ (Chữ Thai)
- 𑒕 (Chữ Tirhuta)
- 𑨤 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaཚ (tsha)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Phạn) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ལཱུཀཿ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Sherpa
sửaTạng | ཚ |
---|---|
Devanagari | छ (tsha) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaཚ (tsha)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
- ཚོང ― tsho nga ― kinh doanh
Xem thêm
sửa- (Chữ Tạng tiếng Sherpa) ཀ, ཁ, ག, ང, ཀྱ, ཁྱ, གྱ, ཙ, ཚ, ཛ, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཊ, ཋ, ཌ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཡ, ར, ཧྲ, ལ, ལྷ, ཝ, ཤ, ས, ཞ, ཟ, ཧ, ཨ
Tham khảo
sửa- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 68
Tiếng Sikkim
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaཚ (tsha)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sikkim.
Xem thêm
sửaTiếng Tây Tạng
sửaCách phát âm
sửa- Tiếng Tây Tạng cổ: /*t͡sʰa/
- Lhasa: /t͡sʰa˥˥/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: caf
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /t͡sʰa˥˥/
Chữ cái
sửaཚ (tsha)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái tiếng Tây Tạng) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tính từ
sửaTừ dẫn xuất
sửa- ཚ་པོ (tsha po)
Tham khảo
sửa- Jeffrey Hopkins, Paul Hackett, editors (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary[1] (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 608
Tiếng Tây Tạng Amdo
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaཚ (tsha)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo.