Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тусклый

  1. (непрозрачный) mờ, đục, mờ đục, không trong
  2. (без блеска) không bóng, không sáng, đùng đục, tối màu
  3. (поблёкший) [đã] phai mờ, phai nhạt, bạc màu
  4. (нечёткий) mờ mờ, lờ mờ, mờ ảo.
    тусклое стекло — kính mờ, thủy tinh đục
    тусклое серебро — bạc tối màu (không bóng, không sáng)
    тусклые краски — những màu đã bạc
  5. (неяркий) lù mù, lu mờ, lờ mờ, râm, xám xịt, tối trời.
    тусклый фонарь — ngọn đèn lù mù (lu mờ)
    тусклый день — ngày râm (xám xịt)
  6. (перен.) (невыразительный) mờ hồ, lờ đờ, đờ dại, vu vơ, không linh hoạt, không sinh động.
    тусклый взгляд — cái nhìn mơ hồ (lờ đờ, đờ dại)
  7. (перен.) (бессодержательный) nhạt nhẽo, vô vị, buồn chán, buồn tẻ.
    тусклая жизь — cuộc sống nhạt nhẽo, đời sống vô vị

Tham khảo

sửa