тусклый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тусклый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | túsklyj |
khoa học | tusklyj |
Anh | tuskly |
Đức | tuskly |
Việt | tuxcly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтусклый
- (непрозрачный) mờ, đục, mờ đục, không trong
- (без блеска) không bóng, không sáng, đùng đục, tối màu
- (поблёкший) [đã] phai mờ, phai nhạt, bạc màu
- (нечёткий) mờ mờ, lờ mờ, mờ ảo.
- тусклое стекло — kính mờ, thủy tinh đục
- тусклое серебро — bạc tối màu (không bóng, không sáng)
- тусклые краски — những màu đã bạc
- (неяркий) lù mù, lu mờ, lờ mờ, râm, xám xịt, tối trời.
- тусклый фонарь — ngọn đèn lù mù (lu mờ)
- тусклый день — ngày râm (xám xịt)
- (перен.) (невыразительный) mờ hồ, lờ đờ, đờ dại, vu vơ, không linh hoạt, không sinh động.
- тусклый взгляд — cái nhìn mơ hồ (lờ đờ, đờ dại)
- (перен.) (бессодержательный) nhạt nhẽo, vô vị, buồn chán, buồn tẻ.
- тусклая жизь — cuộc sống nhạt nhẽo, đời sống vô vị
Tham khảo
sửa- "тусклый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)