Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːj˧˧ ɲa̰ːʔt˨˩faːj˧˥ ɲa̰ːk˨˨faːj˧˧ ɲaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːj˧˥ ɲaːt˨˨faːj˧˥ ɲa̰ːt˨˨faːj˧˥˧ ɲa̰ːt˨˨

Định nghĩa sửa

phai nhạt

  1. Nói tình cảm giảm phần thắm thiết.
    Tình yêu phai nhạt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa