трепет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трепет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trépet |
khoa học | trepet |
Anh | trepet |
Đức | trepet |
Việt | trepet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрепет gđ
- (мелькая дрожь) [sự] run run, giần giật, run rẩ, rung nhẹ
- (подёргивание) [sự] co giật, giật mình, rùng mình
- (о биении сердца) trống ngực.
- (волнение) [cơn, niềm, sự] xúc động mạnh, hồi hộp, rạo rực, rộn rực, nao nao, xốn xang; перен. (проявление чего-л. ) [sự] giào giạt, rào rạt, xuất hiện, nảy ra.
- с трепетом — với niềm xúc động mạnh, trong lòng xốn xang (rạo rực, rộn rực, nao nao)
- приводить кого-л. в радостный трепет — làm ai rạo rực niềm hân hoan
- (страх) [nỗi] run sợ, sợ hãi, lo sợ, hoảng sợ, kinh hoàng, kinh hoảng.
- приходить в трепет — run sợ, sợ hãi, lo sợ, hoảng sợ, kinh hoàng, kinh hoảng
Tham khảo
sửa- "трепет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)