Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤n˨˩ zə̰ʔt˨˩jəŋ˧˧ jə̰k˨˨jəŋ˨˩ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˧ ɟət˨˨ɟən˧˧ ɟə̰t˨˨

Định nghĩa sửa

giần giật

  1. Hơi giật, ngh. 3.
    Rét run giần giật.

Dịch sửa

Tham khảo sửa