стеснять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стеснять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stesnját' |
khoa học | stesnjat' |
Anh | stesnyat |
Đức | stesnjat |
Việt | xtexniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстеснять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стеснить) ‚(В)
- (лишать простора) làm... chật chội, làm... chật lại; перен. rút hẹp... lại, hạn chế... lại, đóng khung... lại.
- (заставлять потесниться) bắt... sống chật lại, bắt... ở hẹp lại, làm cho... chật.
- вы нас нисколько не стеснятьите — anh chẳng làm cho chúng tôi chật chút nào đâu
- я вас не стеснятью? — tôi không làm cho anh chật chứ?
- (лишать свободы действий) chèn ép, lấn ép, gò ép, lấn át, câu thúc
- (ограничивать кого-л. в чём-л. ) hạn chế.
- стеснять кого-л. в средствах — hạn chế ai về mặt tiền tài
- (лишать непринуждённости) gò bó, làm... vướng víu, làm... bất tiện, làm... không thoải mái, làm... lúng túng.
- (thông tục)(сдавливать) chen, lấn, ép
- (горло, грудь) bóp, thắt; перен. làm đau lòng, làm lòng thắt lại, làm tim thắt lại.
Tham khảo
sửa- "стеснять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)