сердечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сердечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serdéčnyj |
khoa học | serdečnyj |
Anh | serdechny |
Đức | serdetschny |
Việt | xerđetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсердечный
- (Thuộc về) Tim.
- сердечная мышца — cơ tim
- сердечное срество — thuốc trợ tim
- (добрый, отзывчивый) tốt bụng, giàu từ tâm
- (исполненый доброжелательства) thân ái, thân mật, thân thiết, thắm thiết, thân tình, tha thiết
- (искренный) chân thành, thành tâm, thành thực, thành thật.
- сердечный приём — cuộc dón tiếp thân mật(thân ái, niềm nỡ, thân thiết, thăm thiết)
- (любовный) [thuộc về] yêu đương, tình yêu, tình ái, ái tình.
- сердечные дела — việc yêu đương, việc luyến ái, việc ái tình
- сердечная драма — [sự, nỗi] thất tình
Tham khảo
sửa- "сердечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)