Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tot˧˥ ɓṵʔŋ˨˩to̰k˩˧ ɓṵŋ˨˨tok˧˥ ɓuŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tot˩˩ ɓuŋ˨˨tot˩˩ ɓṵŋ˨˨to̰t˩˧ ɓṵŋ˨˨

Tính từ

sửa

tốt bụng

  1. Có lòng tốt, hay thương ngườigiúp đỡ người khác.
    Một bà lão tốt bụng.
    Rất tốt bụng với bà con hàng xóm.

Tham khảo

sửa