Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tốt bụng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tot
˧˥
ɓṵʔŋ
˨˩
to̰k
˩˧
ɓṵŋ
˨˨
tok
˧˥
ɓuŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tot
˩˩
ɓuŋ
˨˨
tot
˩˩
ɓṵŋ
˨˨
to̰t
˩˧
ɓṵŋ
˨˨
Tính từ
sửa
tốt
bụng
Có lòng
tốt
, hay
thương
người
và
giúp đỡ
người khác.
Một bà lão
tốt bụng
.
Rất
tốt bụng
với bà con hàng xóm.
Tham khảo
sửa
"
tốt bụng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)