Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 親愛.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ aːj˧˥tʰəŋ˧˥ a̰ːj˩˧tʰəŋ˧˧ aːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ aːj˩˩tʰən˧˥˧ a̰ːj˩˧

Tính từ

sửa

thân ái

  1. tình cảm quý mếngần gũi, gắn bó.
    Lời chào thân ái.
    Sống thân ái với mọi người.

Tham khảo

sửa