Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ái tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
愛情
, trong đó:
愛
(
“
yêu
”
)
và
情
(
“
tình cảm
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːj
˧˥
tï̤ŋ
˨˩
a̰ːj
˩˧
tïn
˧˧
aːj
˧˥
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːj
˩˩
tïŋ
˧˧
a̰ːj
˩˧
tïŋ
˧˧
Danh từ
sửa
ái
tình
(
văn chương
)
Tình cảm
yêu đương
nam nữ
.
Sức mạnh của
ái tình
.
Đồng nghĩa
sửa
tình ái
Tham khảo
sửa
"
ái tình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)