Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 愛情, trong đó: (yêu) (tình cảm).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˥ tï̤ŋ˨˩a̰ːj˩˧ tïn˧˧aːj˧˥ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˩˩ tïŋ˧˧a̰ːj˩˧ tïŋ˧˧

Danh từ

sửa

ái tình

  1. (văn chương) Tình cảm yêu đương nam nữ.
    Sức mạnh của ái tình.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa