Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ tʰə̰ʔt˨˩tʰan˧˧ tʰə̰k˨˨tʰan˨˩ tʰək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ tʰət˨˨tʰajŋ˧˧ tʰə̰t˨˨

Tính từ

sửa

thành thật

  1. chỉ một ai đó không dối trá, có tính tình nói sự thật.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)