Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thành thật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̤jŋ
˨˩
tʰə̰ʔt
˨˩
tʰan
˧˧
tʰə̰k
˨˨
tʰan
˨˩
tʰək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˧
tʰət
˨˨
tʰajŋ
˧˧
tʰə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
thành thật
chỉ một ai đó không
dối trá
, có
tính tình
nói
sự thật
.
Đồng nghĩa
sửa
trung thực
chân thật
lương thiện
Dịch
sửa
tiếng Anh:
honest
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)