Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chân thành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨən
˧˧
tʰa̤jŋ
˨˩
ʨəŋ
˧˥
tʰan
˧˧
ʨəŋ
˧˧
tʰan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨən
˧˥
tʰajŋ
˧˧
ʨən
˧˥˧
tʰajŋ
˧˧
Tính từ
sửa
chân thành
Rất
thành thật
,
thật thà
, xuất phát từ đáy lòng.
Chân thành
góp ý với bạn.
Đồng nghĩa
sửa
thành tâm
thành ý