Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thắm thiết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰam
˧˥
tʰiət
˧˥
tʰa̰m
˩˧
tʰiə̰k
˩˧
tʰam
˧˥
tʰiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰam
˩˩
tʰiət
˩˩
tʰa̰m
˩˧
tʰiə̰t
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thảm thiết
Tính từ
thắm
thiết
Thân mật
lắm.
Tình hữu nghị
thắm thiết
.
Tham khảo
sửa
"
thắm thiết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)