проникновение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проникновение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proniknovénije |
khoa học | proniknovenie |
Anh | proniknoveniye |
Đức | proniknowenije |
Việt | pronicnoveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроникновение gt
- (действие) [sự] xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu, chui vào, lẻn vào, luồn vào, lọt vào, xâm nhập, thâm nhập, thấm sâu vào, ăn sâu vào, lan tràn, lan rộng, phổ biến, tìm hiểu sâu, đi sâu vào (ср. проникать ).
- (проникновенность) [sự] cảm động, thấm thía, thiết tha, chân thành.
Tham khảo
sửa- "проникновение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)