поднятие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поднятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podnjátije |
khoa học | podnjatie |
Anh | podnyatiye |
Đức | podnjatije |
Việt | pođniatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaподнятие gt
- (с земли, с пола) [sự] nhặt lên, lượm lên.
- (удерживание на весу) [sự] nhấc lên, nâng lên, đưa lên
- (перемещение наверх тж. ) [sự] chuyển lên, giơ lên, kéo lên.
- голосовать поднятием рук — biểu quyết bằng cách giơ tay
- (чего-л. опрокинутого) [sự] nâng dậy, dựng dậy, đỡ dậy.
- (увеличение высоты) [sự] đắp cao, be cao, tôn cao.
- (повышение) [sự] nâng cao, tăng lên, tăng cường, đề cao.
- (улучшение) [sự] chấn hưng.
- (вспашка) [sự] khai khẩn, khai phá.
- поднятие целины — [sự] khai hoang, khẩn hoang, vỡ hoang, phá hoang
Tham khảo
sửa- "поднятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)