отбиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отбиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbivát'sja |
khoa học | otbivat'sja |
Anh | otbivatsya |
Đức | otbiwatsja |
Việt | otbivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотбиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отбиться)
- (отламываться) bị ghè ra, bị đập vỡ ra, gãy ra, long ra, tróc ra.
- (отражать удары, атаки) đánh trả, đánh lui, đánh lùi, đẩy lùi, quật lùi
- (защищаться) đỡ, gạt, chống đỡ, tự vệ.
- (отставать от кого-л. ) lạc mất, lạc.
- корова отбилась от стада — [một] con bò lạc đàn
- (от Р) (переставать заниматься чем-л. ) thôi, bỏ.
- .
- отбиться от рук — đâm ra cứng đầu cứng cổ, đâm bướng, đâm ra khó bảo
Tham khảo
sửa- "отбиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)