отбиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отбиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbít'sja |
khoa học | otbit'sja |
Anh | otbitsya |
Đức | otbitsja |
Việt | otbitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отбиться Hoàn thành
- Xem отбиваться
Tham khảo sửa
- "отбиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)