оборачиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оборачиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oboráčivat'sja |
khoa học | oboračivat'sja |
Anh | oborachivatsya |
Đức | oboratschiwatsja |
Việt | oboratrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоборачиваться Thể chưa hoàn thành
- Ngoái lại, ngoảnh lại, ngoái lui, ngoái cổ, ngoảnh cổ, ngoảnh mặt; (совершать оборот) quay, xoay, chu chuyển.
- (перен.) (принимать то или иное направление) — đâm ra, trở nên, quay ra, xoay ra.
- (Т) (выливаться во что-л. ) trở thành, trở nên.
- (thông tục) (съездив, сходив куда-л., возвращаться назад) — quay trở lại, quay trở về.
- (thông tục)(справляться с чем-л. ) — làm được, làm nổi, xoay xở, tìm ra lối thoát, khắc phục
- (Т) (превращаться - в сказках) hóa thành, biến thành.
Tham khảo
sửa- "оборачиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)