крутить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крутить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krutít' |
khoa học | krutit' |
Anh | krutit |
Đức | krutit |
Việt | crutit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкрутить Thể chưa hoàn thành
- (В) (вращать, вертеть) quay, xoay.
- крутить головой — quay đầu
- (В) (скручивать) vặn, xoắn, xe, văn, vê
- (свёртыввать) vấn, quấn, cuốn, cuộn.
- крутить папиросу — vấn (quấn, cuốn) điếu thuốc lá
- (В) (вздымая, кружить) cuốn lên, xoáy lên xoáy, cuốn.
- (Т) (thông tục) (распоряжаться) bắt... làm theo ý mình, chỉ huy, sai khiến.
- .
- крутить кому-л. руки — bẻ (vặn) tréo tay ai ra sau lưng; (связывать) trói giật cánh khuỷu (trật cánh khỉ) ai lại
Tham khảo
sửa- "крутить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)