водиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của водиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodít'sja |
khoa học | vodit'sja |
Anh | voditsya |
Đức | woditsja |
Việt | vođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaводиться Thể chưa hoàn thành
- (борочаться) trở mình, cựa mình, cựa mình, cựa quậy, cựa cạy, quay đi quay lại, trằn trọc.
- (шуметь, резвиться) nô đùa, đùa nghịch, làm ồn, nô, đùa.
- (с Т) (thông tục) (заниматься) bận bịu, bận rộn, loay hoay, lúi húi, lụi hụi, cặm cụi, cắm cúi, hì hục, hì hà hì hục.
- целый день мать возится с детьми — bà mẹ bận mọn suốt ngày, bà mẹ bận rộn con cái suốt ngày
- мне некогда с вами водиться — tôi không có thì giờ bận tâm đến anh
- (thông tục)(медленно делать что-л. ) — làm chậm chạp, thủng thỉnh, lề mề, đủng đỉnh, đủng đa đủng đỉnh
- что ты там так долго возишься? — sao mày cứ lề mề (đủng đỉnh) ở đấy mãi thế?
Tham khảo
sửa- "водиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)