Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓə̰ʔn˨˩ ɓḭʔw˨˩ɓə̰ŋ˨˨ ɓḭw˨˨ɓəŋ˨˩˨ ɓiw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓən˨˨ ɓiw˨˨ɓə̰n˨˨ ɓḭw˨˨

Tính từ

sửa

bận bịu

  1. Bận việc (nói khái quát).
    Công việc bận bịu.
    Cả ngày bận bịu với con cái, nhà cửa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam