Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều

/nɔ/

/nɔ/

/nɔ/

  1. Kịch nô (Nhật Bản).

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no˧˧no˧˥no˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
no˧˥no˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

  1. "Nô lệ" hay "nô tỳ" nói tắt.
    Mua
    Chủ

Động từ sửa

  1. Chơi nghịch.
    cả ngày, chẳng chịu học hành gì.
  2. Như nô nức
    nhau đi xem hội.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa