Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiền tệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
錢幣
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̤n
˨˩
tḛʔ
˨˩
tiəŋ
˧˧
tḛ
˨˨
tiəŋ
˨˩
te
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˧˧
te
˨˨
tiən
˧˧
tḛ
˨˨
Danh từ
sửa
tiền
tệ
Tiền
bằng
kim loại
hoặc bằng
giấy
, dùng để
trao đổi
,
mua bán
nói chung.
Giá trị
tiền tệ
.
Tham khảo
sửa
"
tiền tệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)