đà điểu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̤ː˨˩ ɗiə̰w˧˩˧ | ɗaː˧˧ ɗiəw˧˩˨ | ɗaː˨˩ ɗiəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaː˧˧ ɗiəw˧˩ | ɗaː˧˧ ɗiə̰ʔw˧˩ |
Danh từ
sửađà điểu
Dịch
sửa- Tiếng Afrikaans: volstruis
- Tiếng Anh cổ: strȳta
- Tiếng Ả Rập: نعامة
- Tiếng Mã Lai: Burung Unta
- Tiếng Bulgari: Щраус
- Tiếng Catalan: estruç
- Tiếng Đan Mạch: struds
- Tiếng Đức: Afrikanischer Strauß
- Tiếng Anh: ostrich
- Tiếng Tây Ban Nha: struthio camelus
- Quốc tế ngữ: struto
- Tiếng Pháp: autruche
- Tiếng Croatia: noj
- Tiếng Ido: strucho
- Tiếng Ý: struthio camelus
- Tiếng Do Thái: יען
- Tiếng Swahili: mbuni
- Tiếng Litva: afrikinis strutis
- Tiếng Limburg: stroes
- Tiếng Hà Lan: struisvogel
- Tiếng Nhật: ダチョウ
- Tiếng Ba Lan: struś
- Tiếng Bồ Đào Nha: avestruz
- Tiếng Nga: страус
- Tiếng Slovene: noj
- Tiếng Serbia: hој
- Tiếng Phần Lan: strutsi
- Tiếng Thụy Điển: struts
- Tiếng Thái: นกกระจอกเทศ
- Tiếng Trung Quốc: 鸵鸟
Tham khảo
sửa- "đà điểu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)