страус
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của страус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stráus |
khoa học | straus |
Anh | straus |
Đức | straus |
Việt | xtraux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстраус gđ (зоол.)
- (Con) Đà điểu (Struthio camelus).
Tham khảo
sửa- "страус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)