Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhiệt đới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nhiệt đới
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲiə̰ʔt
˨˩
ɗəːj
˧˥
ɲiə̰k
˨˨
ɗə̰ːj
˩˧
ɲiək
˨˩˨
ɗəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲiət
˨˨
ɗəːj
˩˩
ɲiə̰t
˨˨
ɗəːj
˩˩
ɲiə̰t
˨˨
ɗə̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
nhiệt đới
Dải
đất
vòng quanh
Trái
đất ở
phía
Bắc
và
phía
Nam
đường
xích
đạo
khí hậu
rất
nóng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhiệt đới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)