Tiếng Anh sửa

 
ostrich

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːs.trɪtʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ostrich /ˈɑːs.trɪtʃ/

  1. (Động vật học) Đà điểu Châu phi.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa