autruche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔt.ʁyʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
autruche /ɔt.ʁyʃ/ |
autruches /ɔt.ʁyʃ/ |
autruche gc /ɔt.ʁyʃ/
- (Động vật học) Đà điểu Phi.
- estomac d’autruche — dạ dày tiêu hóa được mọi thứ
- pratiquer la politique de l’autruche — theo chính sách đà điểu (không dám nhìn thẳng vào nguy hiểm)
Tham khảo
sửa- "autruche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)