Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːj˧˩˧ʨaːj˧˩˨ʨaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːj˧˩ʨa̰ːʔj˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

chải

  1. Làm cho sạch, mượt, bằng lược hoặc bàn chải.
    Chải tóc.
    Chải sợi.
    Chải áo dạ.
    Chải sâu (chải cho hết sâu bám vào thân hoặc lá cây).

Tham khảo sửa