Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɑɪn.diɳ/

Động từ sửa

blinding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "blind" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

blinding /ˈblɑɪn.diɳ/

  1. Đá dăm (cát... ) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm.
  2. Sự lấp khe nứt ở đường mới làm.

Tham khảo sửa