Đóng góp của 85.195.123.24
Của 85.195.123.24 thảo luận Nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 11 tháng 1 năm 2008
- 17:3517:35, ngày 11 tháng 1 năm 2008 khác sử +376 M 色素性乾皮症 New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: sèsùxìnggānpízhēng {{-cmn-}} {{-noun-}} '''色素性乾皮症''' # [[chứng khô da nhiễm sắc t...
- 17:2917:29, ngày 11 tháng 1 năm 2008 khác sử +31 hoạt náo viên Không có tóm lược sửa đổi
- 17:2817:28, ngày 11 tháng 1 năm 2008 khác sử −2 hoạt náo viên Không có tóm lược sửa đổi
- 17:2817:28, ngày 11 tháng 1 năm 2008 khác sử +25 hoạt náo viên Không có tóm lược sửa đổi
ngày 28 tháng 10 năm 2007
- 15:4215:42, ngày 28 tháng 10 năm 2007 khác sử +580 M 褶皱 New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Hant}}: 褶皺 * {{Latn}}: ** Bính âm: zhězhòu {{-cmn-}} {{-noun-}} '''褶皱''' # nếp uốn , hình lượn sóng, #...
- 15:3115:31, ngày 28 tháng 10 năm 2007 khác sử +382 M 地下水含水层 New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: dì xià shuǐ hán shuǐ céng {{-cmn-}} {{-noun-}} '''地下水含水层''' # {{term|Địa chất}} [[t...
ngày 14 tháng 6 năm 2007
- 05:4305:43, ngày 14 tháng 6 năm 2007 khác sử +279 M 剂量 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|劑量}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: jì liáng {{-adj-}} '''剂量''' # liều lượng, liều dùng {{-trans-}} {{đầu}} ...
- 05:4005:40, ngày 14 tháng 6 năm 2007 khác sử +286 M 断裂 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|斷裂}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm:duàn liè {{-intr-verb-}} '''断裂''' # gãy , vỡ , giập nát {{-trans-}} {{đầu}...
- 05:3805:38, ngày 14 tháng 6 năm 2007 khác sử +303 M 节能灯 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|節能燈}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: jié néng dēng {{-intr-verb-}} '''节能灯''' # đèn compact , {{-noun-}} {{đầ...
- 05:3705:37, ngày 14 tháng 6 năm 2007 khác sử +228 M 毛管 New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: máo guǎn {{-noun-}} '''毛管''' # đường ống , ống nước , ống dẫn {{cuối}} [[Thể lo...
- 05:3405:34, ngày 14 tháng 6 năm 2007 khác sử +315 M 滴定管 New page: {{-Hans-}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: dī dìng guǎn {{-intr-verb-}} '''滴定管''' # ống hút dung dịch trong thí nghiệm, ống nhỏ {...
- 05:3205:32, ngày 14 tháng 6 năm 2007 khác sử +341 M 化学实验 New page: {{-Hans-}} * {{zho-s|化學實驗}} * {{hanviet|hóa học thực nghiệm}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: huàxuéshíyàn {{-noun-}} '''化... hiện tại
- 05:2205:22, ngày 14 tháng 6 năm 2007 khác sử +194 M 抯 New page: {{-Hans-}} * {{hanviet| tra}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: zhā {{-verb-}} '''抯''' # rút , kéo [[Thể loại:động từ tiếng Quan Tho...
- 05:2005:20, ngày 14 tháng 6 năm 2007 khác sử +266 M 学习 New page: {{-Hans-}} * {{hanviet|học tập}} {{-translit-}} * {{Latn}}: ** Bính âm: xuéxí {{-verb-}} '''学习''' # học {{-trans-}} {{đầu}} * {{eng}}: [[st...
ngày 5 tháng 6 năm 2007
- 16:1216:12, ngày 5 tháng 6 năm 2007 khác sử +190 M 眼镜蛇 New page: {{-Hani-}} '''眼镜蛇''' * Bính âm:yǎn jìng shé #rắn hổ mang *{{eng}} :corba *cách viết khác :眼鏡蛇 [[Thể loại: tiếng Quan Thoại...
ngày 7 tháng 4 năm 2007
- 14:2714:27, ngày 7 tháng 4 năm 2007 khác sử +32 M 日程 New page: 日程 rìchéng : nhật trình
- 14:1714:17, ngày 7 tháng 4 năm 2007 khác sử +72 M 日常 New page: 日常 :rì cháng : thường ngày , thường nhật , ngày ngày ..
- 14:0414:04, ngày 7 tháng 4 năm 2007 khác sử +29 M 日报 New page: 日报 rì bào : nhật báo
ngày 16 tháng 3 năm 2007
- 18:3218:32, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +51 M 阿曼 New page: 阿曼 phiên âm : a man : tên của nước oman
- 18:2918:29, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +84 M 阿斯塔纳 New page: 阿斯塔纳 phiên âm : a si ta na : tên thủ đô Astana của nước kazactan
- 18:1718:17, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử −12 阿什哈巴德 Không có tóm lược sửa đổi
- 18:1418:14, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +124 M 阿什哈巴德 New page: 阿什哈巴德: phiên âm : a shen ha ba de : tên của cố tổng thống nước palestine : Yasser Arafat (1929-2004)
- 18:0918:09, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +134 M 阿拉伯联合酋长国 New page: 阿拉伯联合酋长国 phiên âm : a la bo lian he qiu zhang guo : tên các tiểu vương quốc ả rập (United Arab Emirates)
- 18:0218:02, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +64 M 阿根廷 New page: 阿根廷 phiên âm : a gen ting : tên gọi nước Argentina
- 18:0018:00, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +198 M 阿哥 New page: 阿哥 [āgē] cách xưng hô anh , cách xưng hô người con trai trẻ , cách gọi của bố mẹ người mãn với con trai, gọi hoàng tử chưa thành niên trong cung tri...
- 17:5417:54, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +75 M 阿富汗 New page: 阿富汗 phiên âm : a fu han : tên nước ápghaníttan (Afghanistan)
- 17:5217:52, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +65 M 阿尔及利亚 New page: 阿尔及利亚 phiên âm : a er ji li ya : tên nước Algeria
- 17:4417:44, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +118 M 阿尔巴尼亚 New page: 阿尔巴尼亚 phiên âm :a er ba ni ya : tên của đất nước anbani (Albania, People's Socialist Republic of)
- 17:4317:43, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +90 M 阿塞拜疆 New page: 阿塞拜疆 phiên âm :a sai bai jiang: tên của đất nước azecbaidan(Azerbaijan)
- 17:2717:27, ngày 16 tháng 3 năm 2007 khác sử +79 M 阿萨姆 New page: 阿萨姆 phiên âm : ashamu: tên thành phố Assam macaque của ấn độ