Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
抯
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
抯
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
抯
U+62AF
,
抯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-62AF
←
抮
[U+62AE]
CJK Unified Ideographs
抰
→
[U+62B0]
Phiên âm Hán-Việt
:
tra
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
手
+
5 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 05” ghi đè từ khóa trước, “己42”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+62AF
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: zhā
Động từ
sửa
抯
rút
,
kéo
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
grasp
, to
hold